Tổng hợp các từ tiếng Anh cần thiết cho các bạn sinh viên chuyên ngành Công nghệ thông tin hoặc các bạn đang tìm hiểu và muốn theo đuổi lĩnh vực IT.
Những từ tiếng Anh phổ biến này sẽ giúp các bạn tiếp cận các chương trình đào tạo và tài liệu quốc tế tiên tiến một cách nhanh chóng với chi phí tiết kiệm nhất.
1 | Abacus /ˈæbəkəs/: bàn tính | |
2 | Ability /əˈbɪləti/: khả năng | |
3 | Absolute: tuyệt đối /ˈæbsəˌluːt/: tuyệt đối | |
4 | Access /ˈæksɛs/: truy cập; sự truy cập | |
5 | Account: tài khoản /əˈkaʊnt/: tài khoản | |
6 | Accumulator: pin, ắc quy /əˈkjuːmjʊˌleɪtər/: pin, ắc quy | |
7 | Acoustic coupler /əˈkuːstɪk ˈkʌplər/: bộ ghép âm | |
8 | Acronym: chữ viết tắt /ˈækrəˌnɪm/: chữ viết tắt | |
9 | Action: hành động /ˈækʃən/: hành động | |
10 | Active: trạng thái hoạt động /ˈæktɪv/: trạng thái hoạt động | |
11 | Adapter: bộ chuyển đổi /əˈdæptər/: bộ chuyển đổi | |
12 | Add: cộng, thêm /æd/: cộng, thêm | |
13 | Address: địa chỉ /əˈdrɛs/: địa chỉ | |
14 | Advance: nâng cao /ədˈvæns/: nâng cao | |
15 | Adware: phần mềm quảng cáo /ˈædwɛr/: phần mềm quảng cáo | |
16 | Affiliate: liên kết /əˈfɪl.i.eɪt/: liên kết | |
17 | Aggregate: tổng hợp /ˈæɡrɪɡət/: tổng hợp | |
18 | Agile: linh hoạt /ˈædʒaɪl/: linh hoạt | |
19 | Agnostic: bất khả tri /ˈæɡnɒstɪk/: bất khả tri | |
20 | Alert: cảnh báo /əˈlɜrt/: cảnh báo | |
21 | Algorithm: thuật toán /ˈælɡəˌrɪðəm/: thuật toán | |
22 | Alias: bí danh /ˈeɪliəs/: bí danh | |
23 | Allocate /ˈæləkeɪt/: phân phối | |
24 | Alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim | |
25 | Alphanumeric data: dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9. | |
26 | Alternative /ɔːlˈtɜːrnətɪv/: sự thay thế | |
27 | Ambient: xung quanh /ˈæmbiənt/: xung quanh | |
28 | Analog /ˈænəlɒɡ/: tương tự | |
29 | Analyst /ˈænəlɪst/: nhà phân tích | |
30 | Analytical: phân tích /ˌænəˈlɪtɪkəl/: phân tích | |
31 | Animate: hoạt hình /ˈænɪˌmeɪt/: hoạt hình | |
32 | Anode: cực dương /ˈænoʊd/: cực dương | |
33 | Antivirus: chống virus /ˌæntiˈvaɪrəs/: chống virus | |
34 | App: ứng dụng /æp/: ứng dụng | |
35 | Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/: ứng dụng | |
36 | Approximate: gần đúng /əˈprɑːksɪmət/: gần đúng | |
37 | Apt /æpt/: có khả năng, có khuynh hướng | |
38 | Architecture /ˈɑːrkɪtɛktʃər/: kiến trúc | |
39 | Archive /ˈɑːrkaɪv/: lưu trữ | |
40 | Argument /ˈɑːɡjəmənt/: tham số | |
41 | Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: số học | |
42 | Array /əˈreɪ/: mảng | |
43 | Artificial /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl/: nhân tạo | |
44 | Ascii /ˈæski/: mã ascii | |
45 | Aspect /ˈæspɛkt/: khía cạnh | |
46 | Assembly /əˈsɛmbli/: ngôn ngữ máy | |
47 | Associative /əˈsoʊʃiˌeɪtɪv/: kết hợp | |
48 | Asymmetric /ˌeɪsɪˈmɛtrɪk/: bất đối xứng | |
49 | Asynchronous /eɪˈsɪŋkrənəs/: không đồng bộ | |
50 | Attachment /əˈtætʃmənt/: đính kèm | |
51 | Audio /ˈɔːdioʊ/: âm thanh | |
52 | Audit /ˈɑːdɪt/: kiểm tra | |
53 | Augmented reality /ɔːɡˈmɛntɪd əˈrɪləti/: thực tế tăng cường | |
54 | Authentication: xác thực /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/: xác thực | |
55 | Authority work: công tác biên mục | |
56 | Authorization /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/: phân quyền | |
57 | Automate /ˈɔːtəˌmeɪt/: tự động | |
58 | Availability /əˌveɪləˈbɪləti/: khả dụng | |
59 | Available /əˈveɪləbl/: dùng được, có hiệu lực | |
60 | Avatar /ˈævəˌtɑːr/: hình đại diện | |
Learning Python From Zero to Hero Học Python qua khóa học thực tế, toàn diện với hơn 100 bài giảng, 21 giờ video và các dự án thực hành. Học được các kỹ năng thực tế như chỉnh sửa PDF, lấy dữ liệu trên web và nhiều hơn thế nữa. Cài đặt trên mọi hệ điều hành và nhận quyền truy cập vĩnh viễn, cam kết hoàn tiền trong vòng 30 ngày. Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp của bạn ngay hôm nay! |
||
61 | Back /bæk/: quay lại | |
62 | Backbone /ˈbækˌboʊn/: xương sống | |
63 | Background /ˈbækɡraʊnd/: nền | |
64 | Backlink /ˈbækˌlɪŋk/: liên kết trở về | |
65 | Backside /ˈbækˌsaɪd/: mặt sau | |
66 | Backslash /ˈbækˌslæʃ/: dấu gạch chéo ngược | |
67 | Backspace /ˈbækˌspeɪs/: | |
68 | Backup /ˈbækʌp/: sao lưu | |
69 | Balance /ˈbæləns/: cân tải, số dư | |
70 | Bandwidth /ˈbændwɪθ/: băng thông | |
71 | Banner /ˈbænər/: biểu ngữ | |
72 | Barcode /ˈbɑːrkoʊd/: mã vạch | |
73 | Bare /bɛr/: trần, nguyên bản | |
74 | Base /beɪs/: căn cứ, nền tảng | |
75 | Basic /ˈbeɪsɪk/: căn bản | |
76 | Batch /bætʃ/: lô | |
77 | Baud /bɔːd/: 1 bit/s | |
78 | Beam /biːm/: chùm | |
79 | Benchmark /ˈbɛntʃˌmɑːrk/: điểm chuẩn | |
80 | Bezel /ˈbɛzəl/: khung, viền, mép | |
81 | Binary /ˈbaɪnəri/: nhị phân | |
82 | Bind /baɪnd/: trói buộc | |
83 | Biometric /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪk/: sinh trắc học | |
84 | Biotechnology /ˌbaɪoʊtɛkˈnɑːlədʒi/: công nghệ sinh học | |
85 | Blacklist /ˈblækˌlɪst/: danh sách đen | |
86 | Blink /blɪŋk/: nhấp nháy | |
87 | Block /blɒk/: khối | |
88 | Bold /boʊld/: in đậm | |
89 | Bookmark /ˈbʊkˌmɑːrk/: đánh dấu trang | |
90 | Boot /buːt/: khởi động | |
91 | Botnet /ˈbɒtnɛt/: mạng tự động | |
92 | Bottleneck /ˈbɒtnɛk/: nút thắt cổ chai | |
93 | Bounce /baʊns/: bật lại | |
94 | Bracket /ˈbrækɪt/: dấu ngoặc | |
95 | Brain /breɪn/: đầu não | |
96 | Branch /bræntʃ/: nhánh | |
97 | Breadcrumb /ˈbrɛdˌkrʌm/: đường dẫn | |
98 | Break /breɪk/: thoát khỏi | |
99 | Bridge /brɪdʒ/: cầu nối | |
100 | Broad classification /brɔːd ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/: phân loại tổng quát | |
101 | Broadband /ˈbrɔːdbænd/: băng thông rộng | |
102 | Broadcast /ˈbrɔːdkæst/: phát sóng | |
103 | Broker /ˈbroʊkər/: người môi giới, trung gian | |
104 | Browser /ˈbraʊzər/: trình duyệt | |
105 | Bubble /ˈbʌbl/: bong bóng | |
106 | Buffer /ˈbʌfər/: bộ đệm | |
107 | Bug /bʌɡ/: lỗi | |
108 | Build /bɪld/: xây dựng | |
109 | Bulletin /ˈbʊlətɪn/: bản tin | |
110 | Burn /bɜːrn/: đốt cháy, ghi đĩa | |
111 | Bus /bʌs/: kết nối bus | |
112 | Business /ˈbɪznəs/: nghiệp vụ | |
Python for Machine Learning & Data Science Tham gia khóa học Python, Khoa học dữ liệu và Học máy tối ưu với hơn 3 triệu học viên tham gia. Nắm vững các kỹ năng giúp bạn nổi trội trong môi trường làm việc năng động ngày nay. Thăng tiến sự nghiệp với những công việc có mức lương cao. Học các thuật toán tiên tiến và các kỹ thuật mới nhất. Đăng ký ngay để trải nghiệm học tập đầy biến đổi và đạt đến những tầm cao mới trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và học máy. |
||
113 | Cable /ˈkeɪbəl/: cáp | |
114 | Cache /kæʃ/: bộ nhớ cache | |
115 | Calculation /ˌkælkjuˈleɪʃən/: tính toán | |
116 | Calculator /ˈkælkjʊˌleɪtər/: máy tính | |
117 | Calibration /ˌkæləˈbreɪʃən/: hiệu chuẩn | |
118 | Camelcase /ˈkæməlˌkeɪs/: viết hoa ký tự đầu | |
119 | Camera /ˈkæmərə/: máy ảnh | |
120 | Campus /ˈkæmpəs/: khuôn viên | |
121 | Canonical /kəˈnɒnɪkəl/: kinh điển | |
122 | Capacity /kəˈpæsəti/: dung lượng | |
123 | Captcha /ˈkæptʃə/: ảnh captcha | |
124 | Capture /ˈkæptʃər/: chụp lại | |
125 | Card /kɑːrd/: thẻ | |
126 | Carriage /ˈkæridʒ/: xuống dòng | |
127 | Catalog /ˈkætəˌlɔɡ/: mục lục | |
128 | Cathode /ˈkæθoʊd/: cực âm | |
129 | Cell /sɛl/: ô | |
130 | Cellular /ˈsɛljələr/: di động | |
131 | Centerpiece /ˈsɛntərpiːs/: mảnh trung tâm | |
132 | Certificate /sərˈtɪfɪkət/: chứng chỉ | |
133 | Chain /tʃeɪn/: chuỗi | |
134 | Change /ʧeɪndʒ/: thay đổi | |
135 | Channel /ˈʃænl/: kênh | |
136 | Chaos /ˈkeɪɒs/: hỗn loạn | |
137 | Char /ʧɑr/: ký tự | |
138 | Character /ˈkærəktər/: ký tự | |
139 | Characteristic /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/: thuộc tính, nét tính cách | |
140 | Cheat /lừa đảo/: lừa đảo | |
141 | Check /ʧɛk/: kiểm tra | |
142 | Checksum /ˈʧɛkˌsʌm/: chuỗi kiểm tra | |
143 | Chief source of information /tʃiːf sɔːrs əv ˌɪnfərˈmeɪʃən/: nguồn thông tin chính. | |
144 | Circuit /ˈsɜːrkɪt/: mạch | |
145 | Citation /saɪˈteɪʃən/: trích dẫn | |
146 | Clarify /ˈklærɪfaɪ/: làm cho trong sáng dễ hiểu | |
147 | Class /klɑːs/: lớp | |
148 | Clean /kliːn/: dọn dẹp | |
149 | Click /klɪk/: nhấp chuột | |
150 | Client /klaɪənt/: khách | |
151 | Clip /klɪp/: cắt | |
152 | Clipboard /ˈklɪpˌbɔːrd/: bộ nhớ clipboard | |
153 | Clock /klɒk/: đồng hồ | |
154 | Clone /kloʊn/: nhân bản | |
155 | Close /kloʊz/: đóng | |
156 | Closure /ˈkloʊʒər/: đóng kín | |
157 | Cloud /klaʊd/: đám mây | |
158 | Cluster /ˈklʌstər/: cụm | |
159 | Coaxial /koʊˈæksiəl/: đồng trục | |
160 | Code /koʊd/: mã | |
161 | Coil /kɔɪl/: cuộn | |
162 | Collaborative /kəˈlæbəreɪtɪv/: hợp tác | |
163 | Collision /kəˈlɪʒən/: va chạm, xung đột | |
164 | Column /ˈkɑːləm/: cột | |
165 | Combinatorial /ˌkɒmbɪˈneɪtɔːriəl/: tổ hợp | |
166 | Command /kəˈmænd/: lệnh | |
167 | Comment /ˈkɒment/: bình luận, chú thích | |
168 | Common /ˈkɒmən/: chung | |
169 | Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/: giao tiếp | |
170 | Community /kəˈmjuːnəti/: cộng đồng | |
171 | Compact /ˈkɒmˌpækt/: gọn nhẹ, nén | |
172 | Compatible /kəmˈpætəbl/: tương thích | |
173 | Compile /kəmˈpaɪl/: biên dịch | |
174 | Compiler /kəmˈpaɪlər/: trình biên dịch | |
175 | Component /kəmˈpoʊnənt/: thành phần | |
176 | Compound /ˈkɑːmpaʊnd/: tổ hợp | |
177 | Compression /kəmˈprɛʃən/: nén | |
178 | Compute /kəmˈpjuːt/: tính toán | |
179 | Computer /kəmˈpjuːtər/: máy vi tính | |
180 | Computerize /ˈkəmˌpyuːtəraɪz/: tin học hóa | |
181 | Concatenation /kɒnˌkætəˈneɪʃən/: nối | |
182 | Concentrator /ˈkɒnsənˌtreɪtər/: bộ tập trung | |
183 | Concurrent /kənˈkɜːrənt/: đồng thời | |
184 | Condense /kənˈdɛns/: làm đặc lại, làm gọn lại | |
185 | Conditional /kənˈdɪʃənl/: có điều kiện | |
186 | Conference /ˈkɒnfərəns/: hội nghị | |
187 | Configuration /kənˌfɪɡjəˈreɪʃən/: cấu hình | |
188 | Connect /kəˈnɛkt/: kết nối | |
189 | Consist (of) /kənˈsɪst/: bao gồm | |
190 | Console /ˈkɒnsəl/: bàn điều khiển | |
191 | Constant /ˈkɒnstənt/: hằng số | |
192 | Constructor /kənˈstrʌktər/: bộ khởi tạo | |
193 | Contact /ˈkɒntækt/: liên lạc | |
194 | Content /ˈkɒntɛnt/: nội dung | |
195 | Contextual /kənˈtɛkstʃuəl/: theo ngữ cảnh | |
196 | Contiguous /kənˈtɪɡjuəs/: tiếp giáp | |
197 | Continuation /kənˌtɪnjuˈeɪʃən/: tiếp tục | |
198 | Control /kənˈtroʊl/: điều khiển | |
199 | Controller /kənˈtroʊlər/: bộ điều khiển | |
200 | Convenience: thuận tiện | |
201 | Convert /kənˈvɜːrt/: chuyển đổi | |
202 | Cookie /ˈkʊki/: cookie trình duyệt | |
203 | Coordinate /koʊˈɔːrdəneɪt/: tọa độ | |
204 | Coprocessor /koʊˈprəʊsɛsər/: cùng xử lý | |
205 | Copy /ˈkɑːpi/: sao chép | |
206 | Copyright /ˈkɒpiraɪt/: bản quyền | |
207 | Core memory /kɔːr ˈmɛməri/: bộ nhớ lõi | |
208 | Count /kaʊnt/: đếm | |
209 | Coupling /ˈkʌplɪŋ/: khớp nối, lệ thuộc | |
210 | Courseware /ˈkɔːrˌswɛər/: giáo trình số | |
211 | Crash /kræʃ/: ngừng hoạt động | |
212 | Cron /krɑːn/: cron job | |
213 | Crop /krɒp/: cắt tỉa | |
214 | Cross /krɒs/: vượt qua | |
215 | Cryptography /krɪpˈtɒɡrəfi/: mật mã | |
216 | Cumulative /ˈkjuːmjʊlətɪv/: tích lũy | |
217 | Curly /ˈkɜːrli/: ngoặc nhọn | |
218 | Cursor /ˈkɜːrsər/: con trỏ | |
219 | Curve /kɜːrv/: đường cong | |
220 | Customer /ˈkʌstəmər/: khách hàng | |
221 | Cut /kʌt/: cắt | |
222 | Cyberbullying /ˈsaɪbərˌbʊliŋ/: đe doạ trực tuyến | |
223 | Cybercrime /ˈsaɪbərˌkraɪm/: tội phạm mạng | |
224 | Cyberspace /ˈsaɪbərspeɪs/: không gian mạng | |
MLOps | Machine Learning Operations Specialization Trở thành một kỹ sư máy học với kỹ năng lập trình nâng cao về MLOps. Chuỗi khóa học toàn diện này phù hợp cho những người có kiến thức lập trình, như nhà phát triển phần mềm, nhà khoa học dữ liệu và nhà nghiên cứu. Học các kỹ năng quan trọng về MLOps với Python, Rust, GitHub Copilot, Amazon SageMaker, Azure ML, MLflow, Hugging Face và ONNX. Chuẩn bị cho thành công trong lĩnh vực Khoa học Dữ liệu, Kỹ sư Học máy, Kiến trúc sư Giải pháp Máy học Trên đám mây và Quản lý Sản phẩm Trí tuệ Nhân tạo (AI). |
||
225 | Dashboard /ˈdæʃˌbɔːrd/: bảng điều khiển | |
226 | Data /ˈdeɪtə/: dữ liệu | |
227 | Database /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu | |
228 | Dead /dɛd/: chết | |
229 | Deadlock /ˈdɛdlɒk/: bế tắc | |
230 | Debug /dɪˈbʌɡ/: gỡ rối | |
231 | Debugger /dɪˈbʌɡər/: trình sửa lỗi | |
232 | Decimal /ˈdɛsɪml/: thập phân | |
233 | Declare /dɪˈklɛər/: khai báo | |
234 | Decouple /diˈkʌpl/: tách riêng | |
235 | Deductive /dɪˈdʌktɪv/: suy luận | |
236 | Default /dɪˈfɔːlt/: mặc định | |
237 | Defragment /diːˈfræɡmənt/: chống phân mảnh | |
238 | Delete /dɪˈliːt/: xóa | |
239 | Demagnetize /diːˈmæɡnɪtaɪz/: khử từ hóa | |
240 | Demographics /ˌdɛməˈɡræfɪks/: nhân khẩu học | |
241 | Denary /ˈdiːnəri/: toán thập tiến | |
242 | Denial /dɪˈnaɪəl/: từ chối | |
243 | Dense /dɛns/: dày đặc | |
244 | Dependable /dɪˈpendəbl/: có thể tin cậy được | |
245 | Dependent /dɪˈpɛndənt/: phụ thuộc | |
246 | Deploy /dɪˈplɔɪ/: triển khai | |
247 | Depository /dɪˈpɒzɪtɔːri/: nơi chứa | |
248 | Deprecate /ˈdɛprɪkeɪt/: lỗi thời | |
249 | Dereference /ˌdɛrɪˈfɜrəns/: bỏ tham chiếu | |
250 | Describe /dɪˈskraɪb/: mô tả | |
251 | Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế | |
252 | Desktop /ˈdɛsktɒp/: máy tính để bàn | |
253 | Detailed /ˈdiːteɪld/: chi tiết | |
254 | Developer /dɪˈvɛləpər/: nhà phát triển | |
255 | Device /dɪˈvaɪs/: thiết bị | |
256 | Devise /dɪˈvaɪz/: phát minh | |
257 | Dial /daɪl/: quay số | |
258 | Dialog /ˈdaɪəlɔɡ/: hộp thoại | |
259 | Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri/: từ điển | |
260 | Die /daɪ/: chết | |
261 | Difference /ˈdɪfərəns/: sự khác biệt | |
262 | Digit /ˈdɪdʒɪt/: chữ số | |
263 | Digital /ˈdɪdʒɪtl/: kỹ thuật số | |
264 | Digitization /ˌdɪdʒɪtaɪˈzeɪʃən/: số hóa | |
265 | Dimension /daɪˈmɛnʃən/: hướng | |
266 | Diode /ˈdaɪoʊd/: đi ốt | |
267 | Direct /dɪˈrɛkt/: trực tiếp | |
268 | Directory /dɪˈrɛktəri/: danh mục | |
269 | Disaster /dɪˈzæstər/: thảm họa | |
270 | Discrete /dɪˈskriːt/: rời rạc | |
271 | Disk /dɪsk/: đĩa | |
272 | Display /dɪˈspleɪ/: hiển thị | |
273 | Dissembler /dɪˈsɛmblər/: trình dịch ngược | |
274 | Distance /ˈdɪstəns/: khoảng cách | |
275 | Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/: phân tán | |
276 | Dither /ˈdɪðər/: hỗn loạn | |
277 | Diverse /daɪˈvɜːrs/: nhiều loại | |
278 | Dock /dɒk/: bến đậu | |
279 | Document /ˈdɒkjʊmənt/: tài liệu | |
280 | Domain /doʊˈmeɪn/: miền | |
281 | Dominate /ˈdɒmɪneɪt/: thống trị | |
282 | Dot /dɒt/: dấu chấm | |
283 | Double /ˈdʌbəl/: gấp đôi, số thực | |
284 | Down /daʊn/: bị tắt | |
285 | Download /ˈdaʊnloʊd/: tải về | |
286 | Downsize /ˈdaʊnsaɪz/: giảm kích cỡ | |
287 | Downtime /ˈdaʊntaɪm/: thời gian chết | |
288 | Drag /dræɡ/: kéo | |
289 | Drawback /ˈdrɔːbæk/: trở ngại, hạn chế | |
290 | Driver /ˈdraɪvər/: ổ cứng, phần mềm trung gian | |
291 | Drop /drɒp/: thả | |
292 | Drum /drʌm/: trống | |
293 | Dual /djuːəl/: hai, đôi | |
294 | Dual-density /ˈduːəl ˈdɛnsɪti/: dày gấp đôi | |
295 | Dump /dʌmp/: sao lưu | |
296 | Duty /ˈduːti/: nhiệm vụ | |
297 | Dynamic /daɪˈnæmɪk/: năng động | |
298 | Ebook /ˈiːbʊk/: sách điện tử | |
299 | Edit /ˈɛdɪt/: chỉnh sửa | |
300 | Editor /ˈɛdɪtər/: trình biên tập | |
301 | Edutainment /ˌɛdjuːˈteɪnmənt/: học và giải trí | |
302 | Electro sensitive /ɪˌlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv/: nhiếm điện | |
303 | Electronic /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk/: điện tử | |
304 | Electrostatic /ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/: tĩnh điện | |
305 | Elegant /ˈɛlɪɡənt/: thanh lịch, tao nhã | |
306 | Element /ˈɛlɪmənt/: thành phần | |
307 | Ellipsis /ɪˈlɪpsɪs/: dấu chấm lửng | |
308 | Else /ɛls/: khác | |
309 | Email /ˈiːmeɪl/: thư điện tử | |
310 | Embed /ɪmˈbɛd/: nhúng | |
311 | Emoji /ɪˈmoʊdʒi/: biểu tượng cảm xúc | |
312 | Emoticon /ɪˈmoʊtɪkɒn/: biểu tượng cảm xúc | |
313 | Employ /ɪmˈplɔɪ/: thuê ai làm gì | |
314 | Encapsulation /ɪnˌkæpsjʊˈleɪʃən/: đóng gói | |
315 | Encode /ɪnˈkoʊd/: mã hóa | |
316 | Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/: mã hóa | |
317 | End /ɛnd/: kết thúc | |
318 | Endian /ˈɛndiən/: kiểu endian | |
319 | Endless /ˈɛndləs/: vô hạn | |
320 | Enhancement /ɪnˈhænsmənt/: tăng cường | |
321 | Enter /ˈɛntər/: đi vào | |
322 | Enterprise /ˈɛntərˌpraɪz/: doanh nghiệp | |
323 | Entity /ˈɛntəti/: thực thể | |
324 | Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường | |
325 | Epoch /ˈiːpɒk/: kỷ nguyên | |
326 | Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: trang thiết bị | |
327 | Erase /ɪˈreɪs/: xoá | |
328 | Error /ˈɛrər/: lỗi | |
329 | Escape /ɪsˈkeɪp/: thoát khỏi | |
330 | Establish /ɪˈstæblɪʃ/: thiết lập | |
331 | Etch /ɛtʃ/: khắc axit | |
332 | Ethernet /ˈɛθərnɛt/: mạng ethernet | |
333 | Event /ɪˈvɛnt/: sự kiện | |
334 | Exception /ɪkˈsɛpʃən/: ngoại lệ | |
335 | Execute /ˈɛksɪˌkjuːt/: thực thi | |
336 | Exists /ɪɡˈzɪsts/: tồn tại | |
337 | Expand /ɪkˈspænd/: mở rộng | |
338 | Experiment /ɪkˈsperɪmənt/: tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm | |
339 | Expertise /ˌɛkspɜːrˈtiːz/: thành thạo, tinh thông | |
340 | Exponent /ɪkˈspoʊnənt/: số mũ | |
341 | Export /ɪkˈspɔːrt/: trích xuất | |
342 | Expose /ɪkˈspoʊz/: phơi bày, phô ra | |
343 | Expression /ɪkˈsprɛʃən/: mô tả lệnh | |
344 | Extend /ɪkˈstɛnd/: mở rộng, kế thừa | |
345 | External /ɪkˈstɜːrnl/: bên ngoài | |
346 | Extranet /ˈɛkstrəˌnɛt/: mạng extranet | |
347 | Eye /aɪ/: mắt | |
348 | Fabric /ˈfæbrɪk/: chế tạo | |
349 | Factorial /fækˈtɔːriəl/: yếu tố | |
350 | Failover /ˈfeɪloʊvər/: chuyển đổi dự phòng | |
351 | False /fɔːls/: sai | |
352 | Faq (frequently asked questions): câu hỏi thường gặp | |
353 | Fast /fæst/: nhanh | |
354 | Fault /fɔːlt/: lỗi | |
355 | Favicon /ˈfeɪvɪˌkɒn/: biểu tượng trang web | |
356 | Favorite /ˈfeɪvərɪt/: yêu thích | |
357 | Feature /ˈfiːtʃər/: tính năng | |
358 | Ferrite ring /ˈfɛraɪt rɪŋ/: vòng nhiễm từ | |
359 | Fiber /ˈfaɪbər/: sợi quang | |
360 | Field /fiːld/: trường, lĩnh vực | |
361 | Figure out /ˈfɪɡjər aʊt/: tính toán, tìm ra | |
362 | File /faɪl/: tập tin | |
363 | Filename /ˈfaɪlnem/: tên tập tin | |
364 | Finder /ˈfaɪndər/: phần mềm tìm kiếm | |
365 | Finite /ˈfaɪnaɪt/: có hạn | |
366 | Firewall /ˈfaɪərwɔːl/: bức tường lửa | |
367 | Firmware /ˈfɜːrwɛr/: phần mềm firmware | |
368 | Flag /flæɡ/: cờ, đánh dấu | |
369 | Flat /flæt/: bằng phẳng | |
370 | Flexible /ˈflɛksəbl/: linh hoạt | |
371 | Flexography /ˌflɛkˈsɒɡrəfi/: uốn cong | |
372 | Float /floʊt/: kiểu dữ liệu động | |
373 | Floppy /ˈflɒpi/: đĩa mềm | |
374 | Fluid /fluːɪd/: chất lỏng, linh động | |
375 | Folder /ˈfoʊldər/: thư mục | |
376 | Font /fɒnt/: phông chữ | |
377 | Foo /fuː/: giả dụ | |
378 | Footer /ˈfuːtər/: chân trang | |
379 | Footprint /ˈfʊtprɪnt/: dấu chân | |
380 | For /fɔr/: vòng lặp for | |
381 | Foreground /ˈfɔːɡraʊnd/: đang chạy, tiền cảnh | |
382 | Form /fɔːrm/: form nhập liệu | |
383 | Format /ˈfɔːrˌmæt/: định dạng | |
384 | Formula /ˈfɔːrmjələ/: công thức | |
385 | Fourier /ˈfʊrieɪ/: chuỗi fourier | |
386 | Fragment /ˈfræɡmənt/: phân mảnh | |
387 | Frame /freɪm/: khung | |
388 | Framework /ˈfreɪmˌwɜːrk/: bộ khung | |
389 | Free /friː/: miễn phí | |
390 | Freeware /ˈfriːwɛr/: phần mềm miễn phí | |
391 | Frequency /ˈfriːkwənsi/: tần số | |
392 | Front /frʌnt/: phía trước | |
393 | Frozen /ˈfroʊzən/: đóng băng | |
394 | Function /ˈfʌŋkʃən/: chức năng, hàm | |
395 | Fuzzy /ˈfʌzi/: logic mờ | |
396 | Gadget /ˈɡædʒɪt/: đồ phụ tùng nhỏ | |
397 | Game /ɡeɪm/: trò chơi | |
398 | Garbage /ˈɡɑːrbɪdʒ/: rác | |
399 | Gateway /ˈɡeɪtweɪ/: cửa ngõ | |
400 | Gaussian /ˈɡaʊsiən/: xác suất gaussian | |
401 | Geek /ɡiːk/: chuyên viên máy tính | |
402 | General /ˈdʒɛnərəl/: chung | |
403 | Generation /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/: thế hệ | |
404 | Genetic /dʒəˈnɛtɪk/: di truyền | |
405 | Ghost /ɡoʊst/: phần mềm ghost | |
406 | Glitch /ɡlɪtʃ/: trục trặc | |
407 | Glue /ɡluː/: kết dính | |
408 | Graph /ɡræf/: biểu đồ | |
409 | Graphic /ˈɡræfɪk/: đồ họa | |
410 | Graphics /ˈɡræfɪks/: đồ họa | |
411 | Gravity /ˈɡrævəti/: trọng lực | |
412 | Gravure /ˈɡrævjʊr/: ống đồng | |
413 | Grayscale /ˈɡreɪskeɪl/: màu xám | |
414 | Greedy /ˈɡriːdi/: thuật toán tham lam | |
415 | Gregorian /ɡrɪˈɡɔːriən/: lịch gregorian | |
416 | Grid /ɡrɪd/: lưới | |
417 | Groupware /ˈɡruːpˌwɛr/: phần mềm nhóm | |
418 | Guarantee /ˌɡærənˈtiː/: cam đoan, bảo đảm | |
419 | Gui /ɡuːi/: giao diện đồ họa | |
420 | Gyroscope /ˈdʒaɪroʊskoʊp/: con quay | |
421 | Hammer /ˈhæmər/: búa | |
422 | Handle /ˈhændəl/: xử lý | |
423 | Handshake /ˈhændˌʃeɪk/: bắt tay | |
424 | Hang /hæŋ/: treo | |
425 | Hardware /ˈhɑːrdwɛr/: phần cứng | |
426 | Hash /hæʃ/: băm | |
427 | Hashtag /ˈhæʃtæɡ/: dấu thăng, đánh dấu | |
428 | Header /ˈhɛdər/: tiêu đề | |
429 | Headphones /ˈhɛdfoʊnz/: tai nghe | |
430 | Heap /hiːp/: đống, bộ nhớ heap | |
431 | Help /hɛlp/: trợ giúp | |
432 | Heterogeneous /ˌhɛtəroʊˈɡiːniəs/: không đồng nhất | |
433 | Heuristic /hjʊəˈrɪstɪk/: kinh nghiệm học | |
434 | Hexadecimal /ˌhɛksəˈdɛsɪməl/: thập lục phân | |
435 | Hibernation /ˌhaɪbərˈneɪʃən/: ngủ đông | |
436 | Hiccup /ˈhɪkəp/: nấc cục | |
437 | Hierarchy /ˈhaɪəˌrɑːrki/: phân cấp | |
438 | High /haɪ/: cao | |
439 | Histogram /ˈhɪstəˌɡræm/: biểu đồ | |
440 | History /ˈhɪstəri/: lịch sử | |
441 | Hit /hɪt/: đánh, truy cập | |
442 | Holographic /ˌhoʊləˈɡræfɪk/: hình ba chiều | |
443 | Home /hoʊm/: nhà | |
444 | Horizontal /ˌhɒrɪˈzɒntəl/: ngang, đường ngang | |
445 | Host /hoʊst/: máy chủ | |
446 | Hotfix /ˈhɒtfɪks/: bản sửa lỗi nhỏ | |
447 | Hover /ˈhoʊvər/: rê chuột | |
448 | Html (hypertext markup language): ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản | |
449 | Hub /hʌb/: trung tâm | |
450 | Hybrid /ˈhaɪbrɪd/: hỗn hợp, lai tạp | |
451 | Hyper /ˈhaɪpər/: siêu | |
452 | Hyperlink /ˈhaɪpərˌlɪŋk/: siêu liên kết | |
453 | Hypertext /ˈhaɪpərtɛkst/: siêu văn bản | |
454 | Hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/: giả thuyết | |
455 | Icon /ˈaɪkɒn/: biểu tượng | |
456 | Identity /aɪˈdɛntɪti/: danh tính | |
457 | If /ɪf/: nếu | |
458 | Illegal /ɪˈliːɡəl/: bất hợp pháp | |
459 | Image /ˈɪmɪdʒ/: hình ảnh | |
460 | Imaginary /ɪˈmædʒɪˌnɛri/: tưởng tượng | |
461 | Immutable /ɪˈmjuːtəbl/: bất biến | |
462 | Impact /ˈɪmpækt/: ảnh hưởng | |
463 | Imperative /ɪmˈpɛrətɪv/: bắt buộc | |
464 | Implement /ˈɪmplɪmənt/: công cụ, phương tiện | |
465 | Implementation /ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən/: thực hiện | |
466 | Implicit /ɪmˈplɪsɪt/: ngầm định | |
467 | Import /ˈɪmˌpɔːrt/: nhập vào | |
468 | Impression /ɪmˈprɛʃən/: ấn tượng | |
469 | Imprint /ˈɪmprɪnt/: in, khắc | |
470 | Inbox /ˈɪnbɒks/: hộp thư đến | |
471 | Incompleteness /ˌɪnkəmˈpliːtnəs/: không đầy đủ | |
472 | Increment /ˈɪŋkrəmənt/: tăng | |
473 | Incubator /ˈɪnkjəˌbeɪtər/: vườn ươm | |
474 | Index /ˈɪndɛks/: chỉ mục | |
475 | Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/: cá nhân, cá thể | |
476 | Industrial /ɪnˈdʌstriəl/: công nghiệp | |
477 | Inertia /ɪˈnɜːrʃə/: quán tính | |
478 | Infinite /ˈɪnfɪnɪt/: vô hạn | |
479 | Infomercial /ˈɪnfoʊˌmɜːrʃəl/: thông tin thương mại | |
480 | Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin | |
481 | Infotainment /ˌɪnfoʊˈteɪnmənt/: giải trí | |
482 | Inheritance /ɪnˈhɛrɪtəns/: kế thừa | |
483 | Inkjet /ˈɪnkʤɛt/: máy in phun | |
484 | Inline /ˈɪnˌlaɪn/: nội tuyến, nhúng | |
485 | Input /ˈɪnˌpʊt/: đầu vào | |
486 | Insertion /ɪnˈsɜːrʃən/: chèn | |
487 | Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/: sự cảm hứng | |
488 | Install /ɪnˈstɔːl/: cài đặt | |
489 | Instance /ˈɪnstəns/: ví dụ, thể hiện | |
490 | Instantiation /ɪnstænʃiˈeɪʃən/: khởi tạo | |
491 | Instruction /ɪnˈstrʌkʃən/: chỉ dẫn | |
492 | Integer /ˈɪntɪdʒər/: số nguyên | |
493 | Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/: tích hợp | |
494 | Integrated /ˈɪntɪˌɡreɪtɪd/: tích hợp | |
495 | Intellectual /ˌɪntəˈlɛktʃuəl/: trí tuệ | |
496 | Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: thông minh | |
497 | Interactive /ˌɪntərˈæktɪv/: tương tác | |
498 | Interface /ˈɪntərfeɪs/: giao diện | |
499 | Interlace /ˈɪntərleɪs/: xen kẽ nhau | |
500 | Intermediate /ˌɪntərˈmiːdiət/: trung gian | |
501 | Internal /ɪnˈtɜːrnəl/: bên trong | |
502 | Internationalization /ˌɪntərnæʃənəlɪˈzeɪʃən/: quốc tế hoá | |
503 | Interoperability /ˌɪntərˌɒpərəˈbɪləti/: khả năng tương tác | |
504 | Interpret /ɪnˈtɜːrprɪt/: thông dịch | |
505 | Interpreter /ɪnˈtɜːrprɪtər/: trình thông dịch | |
506 | Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/: gián đoạn | |
507 | Intersection /ˌɪntərˈsɛkʃən/: giao điểm | |
508 | Intranet /ˈɪntrənɛt/: mạng nội bộ | |
509 | Invalid /ɪnˈvælɪd/: không hợp lệ | |
510 | Invention /ɪnˈvɛnʃən/: phát minh | |
511 | Irrational /ɪˈræʃənl/: vô lý | |
512 | Irregularity /ɪˌrɛɡjʊˈlærɪti/: sự bất thường, không theo quy tắc | |
513 | Iterative /ˈɪtəreɪtɪv/: lặp lại | |
514 | Jolt /dʒoʊlt/: chấn động | |
515 | Joystick /ˈdʒɔɪstɪk/: cần điều khiển | |
516 | Jumper /ˈdʒʌmpər/: bộ nhảy | |
517 | Justify /ˈdʒʌstɪfaɪ/: chế độ justify | |
518 | Kernel /ˈkɜːrnəl/: nhân | |
519 | Key /kiː/: chìa khóa | |
520 | Keyboard /ˈkiːbɔːrd/: bàn phím | |
521 | Keylogger /ˈkiːˌlɒɡər/: lưu vết phím gõ | |
522 | Keystroke /ˈkiːstroʊk/: bấm phím | |
523 | Keyword /ˈkiːwɜːrd/: từ khóa | |
524 | Kinetic /kɪˈnɛtɪk/: động học | |
525 | Kit /kɪt/: bộ dụng cụ | |
526 | Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/: hiểu biết | |
527 | Label /ˈleɪbəl/: nhãn | |
528 | Lag /læɡ/: giật, chậm | |
529 | Lambda /ˈlæmdə/: biểu thức lambda | |
530 | Lan (local area network): mạng máy tính nội bộ | |
531 | Landscape /ˈlændskeɪp/: xoay ngang | |
532 | Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ | |
533 | Laptop /ˈlæptɒp/: máy tính xách tay | |
534 | Latency /ˈleɪtənsi/: độ trễ | |
535 | Latitude /ˈlætɪtjuːd/: vĩ độ | |
536 | Layer /ˈleɪər/: lớp | |
537 | Leaf /liːf/: nốt lá | |
538 | Learn /lɜːrn/: học hỏi | |
539 | Led /lɛd/: bán dẫn | |
540 | Legacy /ˈlɛɡəsi/: di sản, kế thừa | |
541 | Level /ˈlɛvəl/: cấp độ | |
542 | Leverage /ˈliːvərɪdʒ/: đòn bẩy | |
543 | Lexical /ˈlɛksɪkəl/: thuộc về từ vựng | |
544 | Library /ˈlaɪbrəri/: thư viện | |
545 | Lightweight /ˈlaɪtˌweɪt/: nhẹ | |
546 | Limit /ˈlɪmɪt/: giới hạn | |
547 | Line /laɪn/: hàng, dòng | |
548 | Linearity /ˌlaɪniˈærəti/: tuyến tính | |
549 | Link /lɪŋk/: liên kết | |
550 | Literal /ˈlɪtərəl/: chữ | |
551 | Live /laɪv/: trực tiếp | |
552 | Load /loʊd/: tải trọng, tải lên | |
553 | Local /ˈloʊkəl/: địa phương | |
554 | Lock /lɒk/: khóa | |
555 | Log /lɔːɡ/: đăng nhập | |
556 | Logical /ˈlɒdʒɪkəl/: hợp lý | |
557 | Login /ˈlɒɡɪn/: đăng nhập | |
558 | Logoff /ˈlɒɡɒf/: đăng xuất | |
559 | Logon /ˈlɒɡɒn/: đăng nhập | |
560 | Longitudinal /ˌlɒndʒɪˈtuːdɪnəl/: theo chiều dọc | |
561 | Lookup /ˈlʊkʌp/: tra cứu | |
562 | Loop /luːp/: vòng lặp | |
563 | Loophole /ˈluːphoʊl/: lỗ hổng | |
564 | Loosely /ˈluːsli/: lỏng lẻo | |
565 | Lossless /ˈlɒsləs/: không mất | |
566 | Lossy /ˈlɒsi/: mất mát | |
567 | Machine /məˈʃiːn/: máy móc | |
568 | Macro /ˈmækrəʊ/: vĩ mô | |
569 | Magnetic /mæɡˈnɛtɪk/: từ tính | |
570 | Mail /meɪl/: thư | |
571 | Main /meɪn/: chính, chủ yếu | |
572 | Mainframe /ˈmeɪnfreɪm/: máy tính lớn | |
573 | Malware /ˈmælwɛr/: phần mềm độc hại | |
574 | Map /mæp/: bản đồ | |
575 | Margin /ˈmɑːrdʒɪn/: lề | |
576 | Markup /ˈmɑːrkʌp/: đánh dấu | |
577 | Master /ˈmæstər/: chủ | |
578 | Math /mæθ/: toán học | |
579 | Matrix /ˈmeɪtrɪks/: ma trận | |
580 | Maximize /ˈmæksɪmaɪz/: tối đa hóa | |
581 | Media /ˈmiːdiə/: phương tiện truyền thông | |
582 | Medium /ˈmiːdiəm/: trung bình | |
583 | Memo /ˈmɛmoʊ/: bản ghi nhớ | |
584 | Memory /ˈmɛməri/: bộ nhớ | |
585 | Menu /ˈmɛnjuː/: thực đơn | |
586 | Message /ˈmɛsɪdʒ/: thông điệp | |
587 | Metadata /ˈmɛtəˌdeɪtə/: siêu dữ liệu | |
588 | Meter /ˈmiːtər/: mét | |
589 | Method /ˈmɛθəd/: hàm, hành vi | |
590 | Methodology /ˌmɛθəˈdɒlədʒi/: phương pháp luận | |
591 | Metric /ˈmɛtrɪk/: số liệu | |
592 | Micro /ˈmaɪkroʊ/: vi | |
593 | Microcomputer /ˈmaɪkroʊkəmˌpjuːtər/: máy vi tính | |
594 | Microfilm /ˈmaɪkrəʊfɪlm/: vi phim | |
595 | Microphone /ˈmaɪkrəfoʊn/: míc | |
596 | Microprocessor /ˈmaɪkroʊˌprɒsɛsər/: bộ vi xử lý | |
597 | Microsecond /ˈmaɪkrəʊˌsɛkənd/: micro giây | |
598 | Microwave /ˈmaɪkrəʊˌweɪv/: vi sóng | |
599 | Middleware /ˈmɪdəlˌwɛr/: phần mềm trung gian | |
600 | Millennium /mɪˈlɛnɪəm/: thiên niên kỷ | |
601 | Millisecond /ˈmɪləˌsɛkənd/: mili giây | |
602 | Minicomputer /ˈmɪnikoʊmpjuːtər/: máy tính nhỏ | |
603 | Minimize /ˈmɪnɪmaɪz/: giảm thiểu | |
604 | Mobile /ˈmoʊbəl/: di động | |
605 | Modifier /ˈmɒdɪfaɪər/: sửa đổi | |
606 | Module /ˈmɒdjuːl/: mô-đun | |
607 | Molecule /ˈmɒlɪkjuːl/: phân tử | |
608 | Monitor /ˈmɒnɪtər/: màn hình, giám sát | |
609 | Monochromatic /ˌmɒnəʊˈkrəʊmətɪk/: đơn sắc | |
610 | Monolithic /ˌmɒnəˈlɪθɪk/: nguyên khối | |
611 | Motherboard /ˈmʌðərˌbɔːrd/: bo mạch chủ | |
612 | Motion /ˈmoʊʃən/: chuyển động | |
613 | Mount /maʊnt/: gắn kết | |
614 | Mouse /maʊs/: chuột | |
615 | Multi-task /ˌmʌltiˈtæsk/: đa nhiệm | |
616 | Multi-user /ˌmʌlti ˈjuːzər/: đa người dùng | |
617 | Multicore /ˈmʌltikoʊr/: đa lõi | |
618 | Multimedia /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện | |
619 | Multiplatform /ˌmʌltiˈplætfɔːrm/: đa nền tảng | |
620 | Multiplexer /ˈmʌltɪˌplɛksər/: bộ ghép kênh | |
621 | Multiplexor /ˈmʌltɪˌplɛksər/: bộ dồn kênh | |
622 | Multiplication /mʌltɪplɪˈkeɪʃən/: phép nhân | |
623 | Multiprocessing /ˌmʌltiproʊˈsɛsɪŋ/: đa xử lý | |
624 | Multitask /ˈmʌltiˌtæsk/: đa nhiệm | |
625 | Multithread /ˈmʌltiˌθrɛd/: đa luồng | |
626 | Namespace /ˈneɪmspeɪs/: không gian tên | |
627 | Nanocomputer /ˈnænoʊkəmˌpjuːtər/: máy tính siêu nhỏ | |
628 | Nanosecond /ˈnænoʊˌsɛkənd/: nano giây | |
629 | Nanotube /ˈnænoʊˌtjuːb/: ống nano | |
630 | Native /ˈneɪtɪv/: tự nhiên | |
631 | Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃən/: dẫn đường | |
632 | Nest /nɛst/: lồng nhau | |
633 | Net /nɛt/: mạng lưới | |
634 | Network /ˈnɛtwɜːrk/: mạng | |
635 | Neural /ˈnjʊrəl/: thần kinh | |
636 | Newbie /ˈnuːbiː/: người mới | |
637 | Newline /ˈnuːˌlaɪn/: dòng mới | |
638 | Newsgroup /ˈnuːzɡruːp/: nhóm tin | |
639 | Nickname /ˈnɪkˌneɪm/: tên nick | |
640 | Nil /nɪl/: không, null | |
641 | Node /noʊd/: nút | |
642 | Noise /nɔɪz/: nhiễu | |
643 | Norm /nɔːrm/: định mức | |
644 | Normative /ˈnɔːrmətɪv/: có quy chuẩn | |
645 | Noticeable /ˈnoʊtɪsəbəl/: dễ nhận thấy | |
646 | Null /nʌl/: vô giá trị | |
647 | Number /ˈnʌmbər/: con số | |
648 | Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: số học, thuộc về số học | |
649 | Obfuscate /ˈɒbfəskeɪt/: làm xáo trộn | |
650 | Object /ˈɒbdʒɪkt/: đối tượng | |
651 | Obliquity /əˈblɪkwɪti/: nghiêng | |
652 | Octet /ˈɒktɪt/: bát phân | |
653 | Offline /ˈɔːflaɪn/: không kết nối | |
654 | Ok /oʊˈkeɪ/: được | |
655 | Online /ˈɒnlaɪn/: trực tuyến | |
656 | Onshore /ˈɒnʃɔːr/: trong nước | |
657 | Ontology /ɒnˈtɒlədʒi/: bản thể học | |
658 | Opacity/oʊˈpæsɪti/: độ mờ | |
659 | Open /ˈoʊpən/: mở | |
660 | Operand /ˈɒpəˌrænd/: toán hạng | |
661 | Operate /ˈɒpəreɪt/: vận hành | |
662 | Operating system /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/: hệ điều hành | |
663 | Operation /ɒpəˈreɪʃən/: thao tác | |
664 | Optical /ˈɒptɪkəl/: quang | |
665 | Order /ˈɔːrdər/: thứ tự | |
666 | Original /əˈrɪdʒənl/: nguyên bản | |
667 | Osi: open system interconnection (mô hình chuẩn osi) | |
668 | Outbox /ˈaʊtbɒks/: hộp thư đi | |
669 | Output /ˈaʊtpʊt/: đầu ra | |
670 | Outsource /ˈaʊtsɔːrs/: thuê ngoài | |
671 | Overflow /ˈoʊvərˌfloʊ/: tràn | |
672 | Overload /ˈoʊvərˌloʊd/: quá tải | |
673 | Oversee /ˌoʊvərˈsiː/: quan sát | |
674 | Overwrite /ˌoʊvərˈraɪt/: ghi đè lên | |
675 | Package /ˈpækɪdʒ/: gói tin | |
676 | Page /peɪdʒ/: trang | |
677 | Paradigm /ˈpærədaɪm/: mô hình | |
678 | Paradox /ˈpærədɒks/: nghịch lý | |
679 | Parallel /ˈpærəlɛl/: song song | |
680 | Parameter /pəˈræmɪtər/: tham số | |
681 | Parenthesis /pəˈrɛnθɪsɪs/: dấu ngoặc đơn | |
682 | Parity /ˈpærɪti/: tính chẵn lẻ | |
683 | Parse /pɑːrs/: phân tích cú pháp | |
684 | Partition /pɑːrˈtɪʃən/: phân vùng | |
685 | Passcode /ˈpæskoʊd/: mật khẩu | |
686 | Passive /ˈpæsɪv/: thụ động | |
687 | Password /ˈpæswɜrd/: mật khẩu | |
688 | Paste /peɪst/: dán | |
689 | Path /pæθ/: đường dẫn | |
690 | Payload /ˈpeɪloʊd/: dữ liệu vận chuyển | |
691 | Perform /pəˈfɔːm/: tiến hành, thi hành | |
692 | Performance /pərˈfɔrməns/: hiệu suất | |
693 | Peripheral /pəˈrɪfərəl/: ngoại vi | |
694 | Permanent /ˈpɜːrmənənt/: vĩnh viễn | |
695 | Persistent /pərˈsɪstənt/: liên tục | |
696 | Personal /ˈpɜrsənl/: cá nhân | |
697 | Phenomenon /fəˈnɒmɪnən/: hiện tượng | |
698 | Phishing /ˈfɪʃɪŋ/: lừa đảo | |
699 | Photometric /ˌfoʊtəˈmɛtrɪk/: phép trắc quang | |
700 | Phrase /freɪz/: cụm từ | |
701 | Physical /ˈfɪzɪkəl/: vật lý | |
702 | Pick /pɪk/: chọn | |
703 | Pictograph /ˈpɪktoʊˌɡræf/: biểu đồ | |
704 | Pie /paɪ/: biểu đồ hình quạt | |
705 | Pin /pɪn/: ghim | |
706 | Pipe /paɪp/: ống | |
707 | Pipeline /ˈpaɪplaɪn/: ống dẫn | |
708 | Pixel /ˈpɪksəl/: điểm ảnh | |
709 | Plain /pleɪn/: thuần, rõ ràng | |
710 | Platform /ˈplætfɔrm/: nền tảng | |
711 | Plesiochronous /ˌpliːsiˈɑːnəs/: không đồng bộ | |
712 | Plotter /ˈplɒtər/: thiết bị đánh dấu | |
713 | Plug /plʌɡ/: cắm | |
714 | Pointer /ˈpɔɪntər/: con trỏ | |
715 | Polar /ˈpoʊlər/: cực | |
716 | Polymorphism /ˌpɑːliˈmɔːrfɪzəm/: đa hình | |
717 | Polynomial /ˌpɑːliˈnoʊmiəl/: đa thức | |
718 | Port /pɔːrt/: cổng | |
719 | Portable /ˈpɔːrtəbl/: khả chuyển | |
720 | Portal /ˈpɔːrtl/: cổng thông tin | |
721 | Portrait /ˈpɔːrtrɪt/: chiều dọc | |
722 | Position /pəˈzɪʃən/: vị trí | |
723 | Post /poʊst/: bài đăng | |
724 | Power /ˈpaʊər/: sức mạnh, nguồn điện | |
725 | PPP (point-to-point protocol): giao thức kết nối internet tin cậy thông qua modem | |
726 | Prediction /prɪˈdɪkʃən/: sự tiên đoán, lời tiên đoán | |
727 | Predictive /prɪˈdɪktɪv/: tiên đoán | |
728 | Presentation /ˌprɛzənˈteɪʃn/: trình bày | |
729 | Pretest /ˈpritest/: kiểm tra trước | |
730 | Primary /ˈpraɪˌmeri/: sơ cấp | |
731 | Print /prɪnt/: in | |
732 | Printer /ˈprɪntər/: máy in | |
733 | Private /ˈpraɪvət/: riêng tư | |
734 | Probability /ˌprɑːbəˈbɪləti/: xác suất | |
735 | Problem /ˈprɑːbləm/: vấn đề | |
736 | Procedure /prəˈsiːdʒər/: thủ tục | |
737 | Process /ˈprəʊsɛs/: xử lý | |
738 | Processor /ˈprəʊsɛsə/: bộ xử lý | |
739 | Product /ˈprɑːdʌkt/: sản phẩm | |
740 | Program /ˈproʊɡræm/: lập trình | |
741 | Programmer /ˈproʊɡræmər/: lập trình viên | |
742 | Progressive /prəˈɡrɛsɪv/: cấp tiến | |
743 | Project /ˈprɑːdʒɛkt/: dự án | |
744 | Prompt /prɒmpt/: nhắc nhở | |
745 | Propagation /ˌproʊpəˈɡeɪʃn/: lan truyền | |
746 | Proper /ˈprɑːpər/: phù hợp | |
747 | Proportionality /prəˌpɔːrʃəˈnæləti/: cân xứng | |
748 | Proprietary /prəˈpraɪəˌteri/: độc quyền | |
749 | Protocol /ˈproʊtəkɒl/: giao thức | |
750 | Prototype /ˈproʊtətaɪp/: nguyên mẫu | |
751 | Pseudo /ˈsuːdoʊ/: giả lập | |
752 | Pseudocode /ˈsuːdoʊˌkoʊd/: giả mã | |
753 | Public /ˈpʌblɪk/: công cộng | |
754 | Pulse /pʌls/: xung | |
755 | Pure /pjʊr/: nguyên chất | |
756 | Push /pʊʃ/: đẩy | |
757 | Quality /ˈkwɑːləti/: chất lượng | |
758 | Quantity /ˈkwɒntɪti/: số lượng | |
759 | Quantum /ˈkwɑːntəm/: lượng tử | |
760 | Query /ˈkwɪri/: truy vấn | |
761 | Queue /kjuː/: hàng đợi | |
762 | Quit /kwɪt/: thoát | |
763 | Quiz /kwɪz/: đố | |
764 | Qwerty /ˈkwɜrti/: bàn phím qwerty | |
765 | Race /reɪs/: tranh đua | |
766 | Ram (read-only memory): bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ. | |
767 | Random /ˈrændəm/: ngẫu nhiên | |
768 | Raster /ˈræstər/: đồ họa raster | |
769 | Ratio /ˈreɪʃioʊ/: tỉ lệ | |
770 | Rational /ˈræʃənl/: hợp lý | |
771 | Raw /rɔː/: thô | |
772 | Read /riːd/: đọc | |
773 | Real /riːl/: thực | |
774 | Reboot /riːˈbuːt/: khởi động lại | |
775 | Record /rɪˈkɔːrd/: ghi lại | |
776 | Recovery /rɪˈkʌvəri/: phục hồi | |
777 | Recursion /rɪˈkɜːrʒən/: đệ quy | |
778 | Recycle /riːˈsaɪkl/: lặp lại | |
779 | Redundancy /rɪˈdʌndənsi/: dư | |
780 | Refresh /rɪˈfrɛʃ/: làm tươi | |
781 | Register /ˈrɛʤɪstə/: thanh ghi, đăng ký | |
782 | Regular /ˈrɛɡjələr/: đều đặn | |
783 | Relational /rɪˈleɪʃənl/: quan hệ | |
784 | Reliability /rɪˌlaɪəˈbɪləti/: độ tin cậy | |
785 | Reload /riːˈloʊd/: nạp lại | |
786 | Remark /rɪˈmɑːrk/: nhận xét | |
787 | Remote /rɪˈmoʊt/: từ xa | |
788 | Rendering /rɪnˈdɛrɪŋ/: vẽ lại | |
789 | Repeat /rɪˈpiːt/: lặp lại | |
790 | Repeater /rɪˈpiːtər/: bộ lặp | |
791 | Replace /rɪˈpleɪs/: thay thế | |
792 | Replicator /rɪˈplɪkeɪtər/: bộ sao chép | |
793 | Repository /rɪˈpɑːzətɔːri/: kho chứa | |
794 | Request /rɪˈkwɛst/: yêu cầu | |
795 | Research /rɪˈsɜːrtʃ/: nghiên cứu | |
796 | Reserved /rɪˈzɜːrvd/: dành riêng | |
797 | Resolution /ˌrɛzəˈluːʃn/: độ phân giải | |
798 | Resource /rɪˈsɔːrs/: tài nguyên | |
799 | Respective /rɪˈspɛktɪv/: tương ứng | |
800 | Response /rɪˈspɒns/: phản ứng, kết quả | |
801 | Responsive /rɪˈspɒnsɪv/: đáp ứng | |
802 | Restore /rɪˈstɔːr/: phục hồi | |
803 | Retain /rɪˈteɪn/: giữ lại, duy trì | |
804 | Retime /riːˈtaɪm/: hoãn lại | |
805 | Return /rɪˈtɜːrn/: trả về | |
806 | Reuse /riːˈjuːs/: tái sử dụng | |
807 | Reverse /rɪˈvɜːrs/: đảo ngược | |
808 | Revision /rɪˈvɪʒn/: sửa lại | |
809 | Ribbon /ˈrɪbən/: dải băng | |
810 | Ripping /ˈrɪpɪŋ/: bóc tách | |
811 | Rogue /roʊɡ/: giả mạo | |
812 | Root /ruːt/: gốc | |
813 | Rotoscope /ˈroʊtoʊskoʊp/: phép quay | |
814 | Route /ruːt/: định tuyến | |
815 | Routine /ruːˈtiːn/: công việc hàng ngày | |
816 | Row /roʊ/: hàng | |
817 | Run /rʌn/: chạy | |
818 | Runtime /ˈrʌntaɪm/: thời gian chạy | |
819 | Safe /seɪf/: an toàn | |
820 | Sample /ˈsæmpəl/: mẫu | |
821 | Sandbox /ˈsændbɒks/: hộp cát | |
822 | Scala /ˈskɑːlə/: vô hướng | |
823 | Scalable /ˈskeɪləbl/: có thể mở rộng | |
824 | Scanner /ˈskænər/: máy quét | |
825 | Schedule /ˈskɛdjuːl/: kế hoạch | |
826 | Schema /ˈskiːmə/: giản đồ | |
827 | Scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: khoa học | |
828 | Scratch /skrætʃ/: chưa có gì | |
829 | Screen /skriːn/: màn hình | |
830 | Screenshot /ˈskriːnʃɑːt/: ảnh chụp màn hình | |
831 | Script /skrɪpt/: kịch bản | |
832 | Scroll /skroʊl/: cuộn | |
833 | Search /sɜːrtʃ/: tìm kiếm | |
834 | Secondary /ˈsɛkəndɛri/: thứ yếu | |
835 | Section /ˈsɛkʃn/: phần | |
836 | Sector /ˈsɛktər/: khu vực | |
837 | Security /sɪˈkjʊrɪti/: bảo mật | |
838 | Seed /siːd/: hạt giống | |
839 | Segment /ˈsɛɡmənt/: phần | |
840 | Semiconductor memory /ˌsɛmɪkənˈdʌktər ˈmɛməri/: bộ nhớ bán dẫn | |
841 | Sensor /ˈsɛnsər/: cảm biến | |
842 | Separator /ˈsɛpəreɪtər/: dấu phân tách | |
843 | Sequential /sɪˈkwɛnʃəl/: tuần tự | |
844 | Serial /ˈsɪriəl/: nối tiếp | |
845 | Server /ˈsɜːrvər/: máy chủ | |
846 | Service /ˈsɜːrvɪs/: dịch vụ | |
847 | Session /ˈsɛʃn/: phiên | |
848 | Set /sɛt/: bộ, tập hợp | |
849 | Shape /ʃeɪp/: hình dạng | |
850 | Shareware /ˈʃɛrˌwɛr/: phần mềm chia sẻ | |
851 | Shift /ʃɪft/: thay đổi | |
852 | Sidebar /ˈsaɪdbɑːr/: thanh bên | |
853 | Sign /saɪn/: ký tên | |
854 | Signal /ˈsɪgnl/: tín hiệu | |
855 | Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/: có ý nghĩa | |
856 | Silent /ˈsaɪlənt/: im lặng | |
857 | Sim /sɪm/: thẻ sim | |
858 | Simple /ˈsɪmpəl/: đơn giản | |
859 | Simulation /ˌsɪmjuˈleɪʃn/: mô phỏng | |
860 | Single /ˈsɪŋɡəl/: độc thân | |
861 | Single-purpose /ˈsɪŋɡəl ˈpɜːrpəs/: đơn mục đích | |
862 | Site /saɪt/: địa điểm, trang web | |
863 | Skin /skɪn/: da, giao diện | |
864 | Sleep /sliːp/: ngủ | |
865 | Slice /slaɪs/: cắt lát | |
866 | Slow /sloʊ/: chậm | |
867 | Smart /smɑːrt/: thông minh | |
868 | Smiley /ˈsmaɪli/: cười | |
869 | Snap /snæp/: chụp nhanh | |
870 | Snapshot /ˈsnæpˌʃɑːt/: ảnh chụp nhanh | |
871 | Snippet /ˈsnɪpɪt/: đoạn trích | |
872 | Social /ˈsoʊʃəl/: xã hội | |
873 | Socket /ˈsɒkɪt/: ổ cắm, kênh kết nối | |
874 | Software /ˈsɒftweər/: phần mềm | |
875 | Solution /səˈluːʃən/: giải pháp, lời giải | |
876 | Sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/: phức tạp | |
877 | Sort /sɔːrt/: sắp xếp | |
878 | Sound /saʊnd/: âm thanh | |
879 | Source /sɔːrs/: nguồn | |
880 | Space /speɪs/: không gian | |
881 | Spaghetti /spəˈɡɛti/: mì ống | |
882 | Spam /spæm/: rác | |
883 | Speaker /ˈspiːkər/: loa | |
884 | Special /ˈspɛʃəl/: đặc biệt | |
885 | Spectrum /ˈspɛktrəm/: quang phổ | |
886 | Speech /spiːʧ/: bài nói | |
887 | Speed /spiːd/: tốc độ | |
888 | Spell /spɛl/: đánh vần | |
889 | Spin /spɪn/: quay | |
890 | Spoofing /ˈspuːfɪŋ/: giả mạo | |
891 | Spool /spuːl/: con lăn | |
892 | Spreadsheet /ˈsprɛdˌʃiːt/: bảng tính | |
893 | Sprite /spraɪt/: ảnh sprite | |
894 | Spyware /ˈspaɪwɛr/: phần mềm gián điệp | |
895 | Square /skwɛr/: bình phương | |
896 | Stack /stæk/: ngăn xếp | |
897 | Standalone /ˈstændəloʊn/: độc lập | |
898 | Standard /ˈstændərd/: tiêu chuẩn | |
899 | Standby /ˈstændbaɪ/: đứng im | |
900 | Start /stɑːrt/: khởi đầu | |
901 | State /steɪt/: trạng thái | |
902 | Statement /ˈsteɪtmənt/: câu lệnh | |
903 | Static /ˈstætɪk/: tĩnh | |
904 | Statistical /stəˈtɪstɪkəl/: thống kê | |
905 | Status /ˈsteɪtəs/: trạng thái | |
906 | Stickiness /ˈstɪkɪnəs/: dính liền | |
907 | Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: lưu trữ | |
908 | Store /stɔː/: lưu trữ | |
909 | Strategy /ˈstrætədʒi/: chiến lược | |
910 | Stream /striːm/: dòng | |
911 | Streaming /ˈstriːmɪŋ/: phát trực tuyến | |
912 | Strike /straɪk/: đánh, đập | |
913 | String /strɪŋ/: chuỗi | |
914 | Strong /strɔːŋ/: mạnh | |
915 | Struct /strʌkt/: cấu trúc | |
916 | Subdirectory /ˌsʌbˈdɪrɛktəri/: thư mục con | |
917 | Subnet /ˈsʌbnɛt/: mạng con | |
918 | Subset /ˈsʌbsɛt/: tập hợp con | |
919 | Substring /ˈsʌbstrɪŋ/: chuỗi con | |
920 | Subtraction /səbˈtrækʃən/: phép trừ | |
921 | Subversion /səbˈvɜrʒən/: phiên bản con | |
922 | Suffix /ˈsʌfɪks/: hậu tố | |
923 | Sum /sʌm/: cộng, tổng hợp | |
924 | Superb /suːˈpɜːrb/: tuyệt vời, xuất sắc | |
925 | Superclass /ˈsuːpərˌklæs/: lớp cha | |
926 | Supercomputer /ˈsuːpərˌkəmˌpjuːtər/: siêu máy tính | |
927 | Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/: người giám sát | |
928 | Support /səˈpɔːrt/: hỗ trợ | |
929 | Surd /sɜːrd/: tăng | |
930 | Surf /sɜːrf/: lướt | |
931 | Surface /ˈsɜːrfɪs/: bề mặt | |
932 | Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/: lướt web | |
933 | Swap /swɑːp/: trao đổi | |
934 | Swipe /swaɪp/: vuốt | |
935 | Switch /swɪʧ/: chuyển | |
936 | Symbolic /sɪmˈbɒlɪk/: tượng trưng | |
937 | Symbology /sɪmˈbɒlədʒi/: biểu tượng | |
938 | Symmetric /sɪˈmɛtrɪk/: đối xứng | |
939 | Sync /sɪŋk/: đồng bộ hóa | |
940 | Synchronous /ˈsɪŋkrənəs/: đồng bộ | |
941 | Syntax /ˈsɪntæks/: cú pháp | |
942 | System /ˈsɪstəm/: hệ thống | |
943 | Tab /tæb/: chuyển hướng | |
944 | Table /ˈteɪbl/: bảng | |
945 | Tablet /ˈtæblɪt/: máy tính bảng | |
946 | Tactile /ˈtæktaɪl/: thuộc về xúc giác | |
947 | Tag /tæɡ/: nhãn | |
948 | Tail /teɪl/: đuôi | |
949 | Tape /teɪp/: băng | |
950 | Target /ˈtɑːrɡɪt/: mục tiêu | |
951 | Task /tæsk/: nhiệm vụ | |
952 | Taxonomy /tækˈsɒnəmi/: phân loại | |
953 | Team /tiːm/: đội, nhóm | |
954 | Technology /tɛkˈnɒlədʒi/: công nghệ | |
955 | Telecommunication /ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/: viễn thông | |
956 | Teleconference /ˈtɛlɪˌkɒnfərəns/: hội nghị từ xa | |
957 | Template /ˈtɛmpleɪt/: bản mẫu | |
958 | Term /tɜːrm/: kỳ hạn | |
959 | Terminal /ˈtɜːrmɪnəl/: thiết bị đầu cuối | |
960 | Ternary /ˈtɜːrnəri/: bộ chia ba | |
961 | Text /tɛkst/: văn bản | |
962 | Theory /ˈθiːəri/: lý thuyết | |
963 | Thermal /ˈθɜːrml/: nhiệt | |
964 | Thick /θɪk/: dày | |
965 | Thin /θɪn/: mỏng | |
966 | Third /θɜːrd/: thứ ba | |
967 | Thread /θrɛd/: tiến trình | |
968 | Throughput /ˈθruːpʊt/: thông lượng | |
969 | Thumbnail /ˈθʌmˌneɪl/: hình nhỏ | |
970 | Time /taɪm/: thời gian | |
971 | Title /ˈtaɪtl/: tiêu đề | |
972 | Toggle /ˈtɒɡəl/: bật tắt | |
973 | Token /ˈtoʊkən/: mã thông báo | |
974 | Toolbar /ˈtʊlbɑːr/: thanh công cụ | |
975 | Tooltip /ˈtuːltɪp/: chú giải công cụ | |
976 | Topic /ˈtɒpɪk/: chủ đề | |
977 | Total /ˈtoʊtəl/: toàn bộ, tổng | |
978 | Touchpad /ˈtʌtʃˌpæd/: chuột cảm ứng | |
979 | Touchscreen /ˈtʌtʃˌskrin/: màn hình cảm ứng | |
980 | Trackback /ˈtrækˌbæk/: theo dõi lại | |
981 | Train /treɪn/: đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi | |
982 | Transcendental /ˌtrænˌsɛnˈdɛntəl/: siêu việt | |
983 | Transcription /trænˈskrɪpʃn/: phiên mã | |
984 | Transfer /trænsˈfɜːr/: chuyển | |
985 | Transistor /ˈtrænzɪstər/: bóng bán dẫn | |
986 | Transition /trænˈzɪʃn/: quá trình chuyển đổi | |
987 | Translucent /trænsˈluːsənt/: trong mờ | |
988 | Transmit: /trænzˈmɪt/ truyền | |
989 | Transparent /trænsˈpɛrənt/: trong suốt | |
990 | Transport /ˈtrænspɔːrt/: vận chuyển | |
991 | Trash /træʃ/: rác | |
992 | Tree /triː/: cây | |
993 | Trend /trɛnd/: xu hướng | |
994 | Trim /trɪm/: cắt tỉa | |
995 | Troll /troʊl/: chơi khăm | |
996 | Troubleshoot /ˈtruːblˌʃuːt/: khắc phục sự cố | |
997 | True /truː/: đúng | |
998 | Truncate /trʌŋˈkeɪt/: cắt bớt | |
999 | Tunnel /ˈtʌnl/: đường hầm | |
1000 | Turnkey /ˈtɜrnˌki/: chìa khoá trao tay | |
1001 | Tutorial /tuːˈtɔːriəl/: hướng dẫn | |
1002 | Tweak /twiːk/: tinh chỉnh | |
1003 | Typeface /ˈtaɪpfeɪs/: kiểu chữ | |
1004 | Ultra /ˈʌltrə/: cực kỳ | |
1005 | Unary /ˈjuːnəri/: thống nhất | |
1006 | Uncertainty /ʌnˈsɜːrtənti/: không chắc chắn | |
1007 | Uncompress /ʌnkəmˈprɛs/: giải nén | |
1008 | Undefined /ʌndɪˈfaɪnd/: chưa xác định | |
1009 | Underflow /ˈʌndərˌfloʊ/: tràn vào | |
1010 | Undo /ʌnˈduː/: hoàn tác | |
1011 | Unfriend /ʌnˈfrɛnd/: hủy kết bạn | |
1012 | Union /ˈjuːniən/: hợp | |
1013 | Unique /juːˈniːk/: độc nhất | |
1014 | Unit /ˈjuːnɪt/: đơn vị | |
1015 | Universal /ˌjuːnɪˈvɜːrsl/: phổ cập | |
1016 | Unmount /ʌnˈmaʊnt/: tháo dỡ | |
1017 | Unzip /ˌʌnˈzɪp/: giải nén | |
1018 | Upgrade /ʌpˈɡreɪd/: nâng cấp | |
1019 | Upload /ʌpˈloʊd/: tải lên | |
1020 | Uptime /ˈʌpˌtaɪm/: thời gian hoạt động | |
1021 | Usability /ˌjuːzəˈbɪlɪti/: khả năng sử dụng | |
1022 | User /ˈjuːzər/: người dùng | |
1023 | Username /ˈjuːzərneɪm/: tên truy cập | |
1024 | Utility /juːˈtɪlɪti/: tiện ích | |
1025 | Value /ˈvæljuː/: giá trị | |
1026 | Variable /ˈvɛəriəbl/: biến | |
1027 | Vendor /ˈvɛndər/: nhà cung cấp | |
1028 | Version /ˈvɜːrʒən/: phiên bản | |
1029 | Vertical /ˈvɜːrtɪkl/: theo chiều dọc | |
1030 | Viral /ˈvaɪrəl/: lan truyền | |
1031 | Virtual /ˈvɜːrtʃuəl/: ảo | |
1032 | Vision /ˈvɪʒən/: tầm nhìn | |
1033 | Visual /ˈvɪʒuəl/: trực quan | |
1034 | Voice /vɔɪs/: tiếng nói | |
1035 | Void /vɔɪd/: vô hiệu | |
1036 | Volume /ˈvɒljuːm/: âm lượng | |
1037 | Wall /wɔːl/: tường | |
1038 | Wave /weɪv/: sóng | |
1039 | Waveform /ˈweɪvˌfɔrm/: dạng sóng | |
1040 | Wavelength /ˈweɪvˌlɛŋθ/: bước sóng | |
1041 | Website /ˈwɛbˌsaɪt/: trang mạng | |
1042 | While /waɪl/: trong khi | |
1043 | Window /ˈwɪndoʊ/: cửa sổ | |
1044 | Wipe /waɪp/: vuốt, xóa | |
1045 | Wire /ˈwaɪər/: dây điện | |
1046 | Wired /waɪrd/: có dây | |
1047 | Wireless /ˈwaɪrlɪs/: không dây | |
1048 | Wizard /ˈwɪzərd/: thuật sĩ | |
1049 | Word /wɜːrd/: từ | |
1050 | Work /wɜːrk/: công việc | |
1051 | Workaround /ˈwɜːrkəˌraʊnd/: cách giải quyết | |
1052 | Workload /ˈwɜːrkləʊd/: khối lượng công việc | |
1053 | Workspace /ˈwɜːrkˌspeɪs/: không gian làm việc | |
1054 | Workstation /ˈwɜːrkˌsteɪʃn/: máy trạm | |
1055 | Worm /wɜːrm/: sâu | |
1056 | Write /raɪt/: viết, ghi | |
1057 | Zero /ˈzɪroʊ/: không | |
1058 | Zone /zoʊn/: vùng |
Hãy lưu lại để rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của mình hàng ngày nhé!